Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếng tăm
[tiếng tăm]
|
repute; reputation; renown; fame; kudos
Từ điển Việt - Việt
tiếng tăm
|
danh từ
lời nhận định, đánh giá là tốt hay xấu được lan truyền rộng
một nhà thơ tiếng tăm;
tiếng tăm trong họ, ngoài làng khét om (Tú Mỡ)