Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếc thay
[tiếc thay]
|
what a pity !; what a shame !
Từ điển Việt - Việt
tiếc thay
|
động từ
phàn nàn trước một việc không hợp lý
tiếc thay cái tấm lụa đào, áo rách chẳng vá vá vào áo tơi (ca dao);
tiếc thay một đoá trà mi, con ong đã mở đường đi lối về (Truyện Kiều)