Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiên tri
[tiên tri]
|
to foretell; to predict; to prophesy
Từ điển Việt - Việt
tiên tri
|
động từ
biết trước được những việc chưa xảy ra
lời tiên tri;
nàng rằng tiền định tiên tri, lời sư đã dạy ắt thì chẳng sai (Truyện Kiều)