Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thúc
|
động từ
to dun, ask, pester for payment
hurry, hasten, press, hurry sb (for, to)
to push, shove, jog, give a push/shove
nudge sb, (accidentally) jog sb's elbow
Gióng flew hos horse up to Heaven
he is hurrying me to finish my work
he is hurrying/pressing me for an answer
Từ điển Việt - Việt
thúc
|
động từ
đánh bằng tay, chân hoặc vật đưa ngang cho chạm vào
thúc đầu gối vào lưng tên cướp
giục liên tiếp, gấp rút
thúc nợ; thúc ngựa chạy nhanh
làm cho cây trồng phát triển nhanh hơn
bón phân thúc hoa nở đúng tết
dùng chày trộn đều gia vị vào thịt đã giã để làm giò