Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủ túc
[thủ túc]
|
hand and foot; (nghĩa bóng) man of confidence
Từ điển Việt - Việt
thủ túc
|
danh từ
tay chân
anh em như thủ tục
kẻ tay sai
(...) bọn thủ túc của mụ không những chỉ phục tòng mụ lại kính phục mụ nữa là khác (Nguyễn Đình Lạp)