Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
throwing
['θro(u)iη]
|
danh từ
ném; vứt; quăng
bàn quay (nặn đồ gốm)
sự xe tơ