Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoảng
[thoảng]
|
danh từ
(làn gió thoảng) breeze
tính từ
slightly
(thoang thoảng) in a hint, a whiff of;
(of wind, odour) shoot/sweep past
rust/scud past, fly by, waft by faintly, softly
Từ điển Việt - Việt
thoảng
|
động từ
lướt qua nhẹ nhàng
tiếng khoan như gió thoảng ngoài (Truyện Kiều); thoảng hương trầm