Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thinh
[thinh]
|
tính từ
silent, mum
động từ
(làm thinh/lặng thinh) hold one's tongue
to be silent, remain unsaid, let things alone
to allow to be done, let it pass
Từ điển Việt - Việt
thinh
|
trạng từ
yên lặng
vịn cành biếc hái hoa vàng, làm thinh (Phan Trần)