Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thingy
['θiηi]
|
Cách viết khác : thingamy ['θiηəmi]
như thingamy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thingy
|
thingy
thingy (n)
thingummy (informal), whatsit (informal), thingamabob (informal), thingamajig (informal), thingumajig (informal), doodad (US, informal), gizmo (informal), thing, widget (humorous), doohickey (US, informal)