Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thingum
['θiηəmi]
|
Cách viết khác : thingumajig ['θiηəmədʒig] thingumbob ['θiηəməbɔb] thingummy ['θiηəmi] thingumebob ['θiη(ə)mibɔb]
danh từ
(thông tục) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên
chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ