Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thicket
['θikit]
|
danh từ
bụi cây
Chuyên ngành Anh - Việt
thicket
['θikit]
|
Kỹ thuật
bụi rậm
Sinh học
bụi rậm
Từ điển Anh - Anh
thicket
|

thicket

thicket (thĭkʹĭt) noun

1. A dense growth of shrubs or underbrush; a copse.

2. Something suggestive of a dense growth of plants, as in impenetrability or thickness: "the thicket of unreality which stands between us and the facts of life" (Daniel J. Boorstin).

 

[Old English thiccet, from thicce, thick. See thick.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thicket
|
thicket
thicket (n)
copse, coppice, grove, covert, undergrowth, brush, wood
antonym: clearing