Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thi cử
[thi cử]
|
(nói chung) examinations; exams
Từ điển Việt - Việt
thi cử
|
động từ
thi để nhận bằng cấp, học vị
ôn bài chuẩn bị thi cử