Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiếu nữ
[thiếu nữ ]
|
young unmarried woman; girl
Từ điển Việt - Việt
thiếu nữ
|
danh từ
người con gái đang tuổi dậy thì, chưa chồng
thiếu nữ nằm chơi quá giấc nồng (Hồ Xuân Hương)