Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiêu
[thiêu]
|
động từ
to burn, to cremate
to scorch, scar, parch
to consume by fire cremate
torrid (the parching heat of the sun)
Chuyên ngành Việt - Anh
thiêu
[thiêu]
|
Kỹ thuật
incineration
Vật lý
incineration
Từ điển Việt - Việt
thiêu
|
động từ
đốt cháy bằng ngọn lửa
kiếm củi ba năm thiêu một giờ (tục ngữ); lửa thiêu mất ngôi nhà