Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên tai
[thiên tai]
|
act of God; natural calamity/disaster
Chuyên ngành Việt - Anh
thiên tai
[thiên tai]
|
Kỹ thuật
natural disasters
Từ điển Việt - Việt
thiên tai
|
danh từ
tai hoạ lớn do thiên nhiên gây ra như: hạn hán, lũ lụt, sóng thần, động đất
thiệt hại do thiên tai gây ra không nhỏ; các nước châu Á đang hứng chịu những đợt thiên tai khắc nghiệt