Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thiên lí
|
danh từ
xem (nghĩa 1)
lẽ thiên nhiên
đấy vàng đây cũng đồng đen, đấy hoa thiên lí đây sen Tây Hồ (ca dao)
nghìn dặm, đường đi rất xa
(...) con đường thiên lí gập ghềnh, khấp khểnh (Nguyễn Huy Tưởng)