Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
theta
|
Kỹ thuật
teta
Toán học
teta
Từ điển Việt - Việt
theta
|
danh từ
tên một con chữ của chữ cái Hi Lạp
Từ điển Anh - Anh
theta
|

theta

theta (thĀʹtə, thēʹ-) noun

The eighth letter of the Greek alphabet.

[Greek thēta, of Phoenician origin; akin to Hebrew ēt, teth.]