Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theorist
['θiərist]
|
danh từ
nhà lý luận
Chuyên ngành Anh - Việt
theorist
['θiərist]
|
Kỹ thuật
nhà lý thuyết
Toán học
nhà lý thuyết
Vật lý
nhà lý thuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theorist
|
theorist
theorist (n)
philosopher, thinker, theoretician, theorizer, academic, planner