Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theorem
['θiərəm]
|
danh từ
(toán học) định lý (qui tắc trong đại số học.. nhất là được biểu hiện bằng một công thức)
định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận
Chuyên ngành Anh - Việt
theorem
['θiərəm]
|
Kinh tế
định lý
Kỹ thuật
định lý
Toán học
định lý
Vật lý
định lý
Xây dựng, Kiến trúc
định lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theorem
|
theorem
theorem (n)
proposition, formula, deduction, statement, proposal, hypothesis