Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theatrically
[θi'ætrikli]
|
tính từ
về sân khấu, cho sân khấu
điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theatrically
|
theatrically
theatrically (adv)
  • dramatically, dramaturgically, histrionically, melodramatically
  • melodramatically, dramatically, hammily (informal), histrionically, exaggeratedly, affectedly, artificially (disapproving), manneredly, pretentiously, emotionally, ostentatiously (disapproving), showily, flamboyantly