Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
the primrose path (way)
|
thành ngữ primrose
con đường truy hoan hưởng lạc
con đường hoan lạc dẫn đến phá sản