Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
the powers that be
|
the powers that be
the powers that be (n)
officialdom (informal), bureaucracy, administrative system, red tape (informal)