Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tham ăn
[tham ăn]
|
to be gluttonous/greedy/voracious; to make a pig of oneself