Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thụt
[thụt]
|
động từ
to contract
to evacuate
to fall, drop sink
to give an enema
to embezzle, peculate
to pump out; to shoot
to pull back, to recede
to re-enter, enter again
to get in again, to shrink
to come in again, go in again
reciorocate
sink on the chair
danh từ
(chổ thụt ở đầu dòng) indentation, indention
indent
(ống thụt) enema, clyster
Từ điển Việt - Việt
thụt
|
động từ
co, rụt nhanh vào trong
rùa thụt vào mai
sa xuống chỗ thấp một cách bất ngờ
bước thụt chân xuống hố
sâu vào phía trong
ngôi nhà nằm thụt sâu trong hẻm
cho thoát chất lỏng hoặc chất khí qua ống dẫn
thụt nước tưới hoa
dẫn nước hoặc thuốc vào cơ thể qua hậu môn hoặc cửa mình
thụt nước rửa ruột cho người bị ngộ độc thực phẩm
lấy cắp của công
thụt tiền quỹ