Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thợ mộc
[thợ mộc]
|
carpenter; joiner; woodworker; cabinet-maker
Chuyên ngành Việt - Anh
thợ mộc
[thợ mộc]
|
Kỹ thuật
carpenter
Từ điển Việt - Việt
thợ mộc
|
danh từ
thợ làm đồ gỗ trong các công trình xây dựng, chế tạo