Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thời kì
|
danh từ
khoảng thời gian xảy ra một sự kiện, sự việc nào đó
thời kì chiến tranh; thời kì kinh tế đang lúc khó khăn