Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời biểu
[thời biểu]
|
timetable; schedule
Từ điển Việt - Việt
thời biểu
|
danh từ
bảng ghi thời gian tiến hành một công việc