Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thờ phụng
[thờ phụng]
|
to adore; to worship; to venerate
to attend to ...; to serve thoughtfully
To attend to one's aged parents
Từ điển Việt - Việt
thờ phụng
|
động từ
chăm sóc một cách tôn kính
trước là thờ phụng song thân (Gia Huấn Ca)