Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thọc gậy bánh xe
[thọc gậy bánh xe]
|
to put a spoke in somebody's wheel; to throw a spanner/wrench in the works
Từ điển Việt - Việt
thọc gậy bánh xe
|
manh tâm cản trở công việc của người khác
hắn là kẻ chuyên thọc gậy bánh xe