Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thịt quay
[thịt quay]
|
roast pork
Từ điển Việt - Việt
thịt quay
|
danh từ
thịt lợn cả con đưa vô lò nướng, da chín vàng và giòn
đãi cả nhà món thịt quay thơm giòn