Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thị
[thị]
|
Chinese fig
decandrous persimmon
xem y thị
Từ điển Việt - Việt
thị
|
danh từ
từ đặt giữa họ và tên biểu thị người nữ
Nguyễn Thị Minh Khai; Mai Thị Lựu
từ đặt trước một tên riêng chỉ người phụ nữ tầng lớp dưới ở xã hội cũ
Thị Nở
từ chỉ người phụ nữ với ý coi khinh
thị bị bắt vì chứa hàng lậu
thị xã, nói tắt
cây cùng họ với hồng, quả tròn, khi chín màu vàng, ăn được
ấp úng như ngậm hột thị (tục ngữ)