Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thề bồi
[thề bồi]
|
động từ
to swear, to vow
to take an oath
Từ điển Việt - Việt
thề bồi
|
động từ
thề nghiêm túc
biết bao duyên nợ thề bồi, kiếp này thôi thế thì thôi còn gì (Truyện Kiều)