Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế mà
[thế mà]
|
however; nevertheless
Từ điển Việt - Việt
thế mà
|
kết từ
biểu thị hai ý trái ngược nhau
làm thì chẳng kém đàn ông, thế mà kém gạo kém công kém tiền (ca dao)