Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thấy cây mà chẳng thấy rừng
[thấy cây mà chẳng thấy rừng]
|
can't see the wood for the trees; to get bogged down in details
Từ điển Việt - Việt
thấy cây mà chẳng thấy rừng
|
chỉ chú ý chi tiết mà không bao quát được toàn bộ