Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thảnh thơi
[thảnh thơi]
|
tính từ
unoccupied, leisurely
free, at the liberty, at large, at ease
Từ điển Việt - Việt
thảnh thơi
|
tính từ
nhàn nhã, không bận bịu, lo nghĩ gì
buồng đào khuya sớm thảnh thơi, ra vào một mực nói cười như không (Truyện Kiều)