Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thảm sát
[thảm sát]
|
to slaughter; to massacre
Từ điển Việt - Việt
thảm sát
|
động từ
giết người hàng loạt
thảm sát dân lành vô tội