Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thư lại
[thư lại]
|
secretary; clerk
Từ điển Việt - Việt
thư lại
|
danh từ
viên chức trông nom việc văn thư ở công đường của phủ, huyện thời phong kiến
được bổ làm thư lại