Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thượng khách
[thượng khách]
|
distinguished visitor; honoured guest; guest of honour; VIP guest
Từ điển Việt - Việt
thượng khách
|
danh từ
khách quý, được tiếp đón đặc biệt
(...) hôm ấy Lê Văn Tầm kê dọn nhà cửa để đón một vị thượng khách (Nguyễn Công Hoan)