Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông đồng
[thông đồng]
|
to collude with somebody; to be in collusion/connivance/complicity with somebody; to be in cahoots with somebody
Từ điển Việt - Việt
thông đồng
|
động từ
thoả thuận ngầm với nhau để thực hiện việc phạm pháp
họ thông đồng với nhau tham ô công quỹ;
dối trên lừa dưới bấy nay thông đồng (Nhị Độ Mai)