Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thính giả
[thính giả]
|
listener; hearer; auditor; (nói chung) audience
Từ điển Việt - Việt
thính giả
|
danh từ
những người nghe trực tiếp buổi biểu diễn ca nhạc hoặc bài diễn văn
thính giả vỗ tay hoan hô; hộp thư thính giả đài phát thanh