Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thính giác
[thính giác]
|
hearing
Chuyên ngành Việt - Anh
thính giác
[thính giác]
|
Kỹ thuật
audition
Sinh học
acouesthesia
Từ điển Việt - Việt
thính giác
|
danh từ
một giác quan, cảm nhận được các âm thanh
tai là cơ quan thính giác; người cao tuổi thường bị giảm thính giác