Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thêu dệt
|
adorn, embellish (a story etc.)
Từ điển Việt - Việt
thêu dệt
|
động từ
thêm thắt khéo léo những chi tiết bịa đặt
gớm thay thêu dệt ra lòng trêu ngươi (Truyện Kiều)
(...) người đời vì những mục đích vụ lợi thường nhắm mắt trước sự thật và thêu dệt ra biết bao điều dối trá (Nguyễn Kiên)