Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân bồ liễu
|
fragile figure (of a woman)
Từ điển Việt - Việt
thân bồ liễu
|
danh từ
người phụ nữ yếu đuối
hồn còn mang nặng lời thề, nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai (Truyện Kiều);
thương nàng mười tám xuân xanh, tấm thân bồ liễu một cành bơ vơ (ca dao)