Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thái
[thái]
|
to slice
( Thái ) xem Thái Lan
Từ điển Việt - Việt
thái
|
động từ
cắt mỏng làm nhiều miếng
thái thịt; bởi chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải đâm bèo hái rau (ca dao)
tính từ
may mắn; thịnh vượng
vận thái; số khá, bĩ rồi lại thái (Nguyễn Công Trứ)
danh từ
một dân tộc miền bắc nước ta