Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành danh
[thành danh]
|
to become famous; to rise to fame/stardom; to achieve fame/stardom
Từ điển Việt - Việt
thành danh
|
động từ
học hành đỗ đạc, có tiếng tốt
cha mẹ mong con cái được thành danh