Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terrorism
['terərizəm]
|
danh từ
sự khủng bố; chính sách khủng bố
Từ điển Anh - Anh
terrorism
|

terrorism

terrorism (tĕrʹə-rĭzəm) noun

The unlawful use or threatened use of force or violence by a person or an organized group against people or property with the intention of intimidating or coercing societies or governments, often for ideological or political reasons.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terrorism
|
terrorism
terrorism (n)
violence, intimidation, radicalism, extremism, bombing, kidnapping, assassination, sabotage