Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
terabyte
|
Tin học
Một đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1. 099. 511. 627. 776 byte). Một terabyte bằng 1. 024 gigabyte hoặc 1. 048. 576 megabyte. Xem byte , gigabyte , kilobyte - K megabyte - M