Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tenement
['tenəmənt]
|
danh từ
căn hộ hoặc phòng dành ra để ở
(pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)
Từ điển Anh - Anh
tenement
|

tenement

tenement (tĕnʹə-mənt) noun

1. A building for human habitation, especially one that is rented to tenants.

2. A rundown, low-rental apartment building whose facilities and maintenance barely meet minimum standards.

3. Chiefly British. An apartment or a room leased to a tenant.

4. Law. Property, such as land, rents, or franchises, held by one person leasing it from another.

 

[Middle English, house, from Old French, from Medieval Latin tenēmentum, from Latin tenēre, to hold.]

tenemenʹtal (-mĕnʹtl) or tenemenʹtary (-mĕnʹtə-rē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tenement
|
tenement
tenement (n)
apartment building, apartment house, housing project, high-rise, apartment block, block of flats