Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tenderness
['tendənis]
|
danh từ
tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..)
tính chất non (của rau..)
tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc)
mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
tính nhạy cảm, tính dễ xúc động, tính dễ tổn thương; tính tốt; tính nhân hậu (của người)
sự âu yếm, sự dịu dàng
sự tế nhị; sự khó xử, sự khó nghĩ
sự kỹ lưỡng, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự giữ gìn; sự rụt rè, sự câu nệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tenderness
|
tenderness
tenderness (n)
  • sensitivity, soreness, rawness, painfulness, inflammation, ache, bruising
  • sympathy, gentleness, kindness, kindheartedness, fondness, love, caring, affection, warmth, compassion, softness
    antonym: unkindness