danh từ
tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..)
tính chất non (của rau..)
tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc)
mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
tính nhạy cảm, tính dễ xúc động, tính dễ tổn thương; tính tốt; tính nhân hậu (của người)
sự âu yếm, sự dịu dàng
sự tế nhị; sự khó xử, sự khó nghĩ
sự kỹ lưỡng, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự giữ gìn; sự rụt rè, sự câu nệ