Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temporality
[,tempə'ræliti]
|
danh từ
(pháp lý) tính chất tạm thời
( (thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporalty
Chuyên ngành Anh - Việt
temporality
[,tempə'ræliti]
|
Kỹ thuật
tính tạm thời
Xây dựng, Kiến trúc
tính tạm thời